| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
|
Onluyen365.com Chia sẻ miễn phí các khóa học cho học sinh & sinh viên | |||||||||||||||||||
|
2
|
||||||||||||||||||||
|
3
|
Tham gia nhóm Facebook 2k4 | Tham gia nhóm Facebook 2k5 | Luyện trắc nghiệm thi THPTQG | |||||||||||||||||
|
4
|
5. IM5D - CÔNG PHÁ TÍCH PHÂN THẾ HỆ D | |||||||||||||||||||
|
5
|
Chủ đề 01. Cơ bản về nguyên hàm | |||||||||||||||||||
|
6
|
STT | TÊN BÀI HỌC | LINK BÀI HỌC | GHI CHÚ | ||||||||||||||||
|
7
|
1 | ĐỀ IM5D01_CƠ BẢN VỀ NGUYÊN HÀM | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
8
|
2 | KEY VÀ GIẢI IM5D01 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
9
|
3 | 03.Bg01. Cơ bản về nguyên hàm [21].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
10
|
4 | 04.Bg02. Một số ví dụ cơ bản về nguyên hàm [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
11
|
5 | 05.Bg03. Nguyên hàm trên nhiều khoảng [42].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
12
|
6 | ĐỀ IM5D02. HAI PHƯƠNG PHÁP NGUYÊN HÀM | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
13
|
7 | KEY VÀ GIẢI IM5D02 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
14
|
8 | 08.Bg04. Phương pháp đổi biến số - Phần 01 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
15
|
9 | 09.Bg05. Phương pháp đổi biến số - Phần 02 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
16
|
10 | 10.Bg06. Phương pháp từng phần - Phần 01 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
17
|
11 | 11.Bg07. Phương pháp từng phần - Phần 02 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
18
|
12 | 12.Bg08. Phương pháp từng phần - Phần 03 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
19
|
13 | 13.Bg09. Kĩ năng CASIO xác định nguyên hàm [CASIO].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
20
|
Chủ đề 02. Một số dạng nguyên hàm | |||||||||||||||||||
|
21
|
1 | ĐỀ IM5D03_MỘT SỐ DẠNG NGUYÊN HÀM | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
22
|
2 | KEY VÀ GIẢI IM5D03 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
23
|
3 | 01.Bg01. Nguyên hàm phân thức 01 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
24
|
4 | 02.Bg02. Nguyên hàm phân thưc_02 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
25
|
5 | 03.Bg03. Nguyên hàm phân thức 03 [32].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
26
|
6 | 04.Bg04. Nguyên hàm lượng giác 01 [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
27
|
7 | 05.Bg05. Nguyên hàm lượng giác 02 [31_32].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
28
|
8 | 06.Bg06. Nguyên hàm lượng giác 03 [32].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
29
|
9 | 07.Bg07. Nguyên hàm mũ_loga_lũy thừa [31].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
30
|
10 | 08.Bg08. Nguyên hàm vô tỉ toàn diện [32_42].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
31
|
Chủ đề 03. Phương trình đạo hàm | |||||||||||||||||||
|
32
|
1 | ĐỀ IM5D04_PTĐH PHÂN LI VÀ KẸP E MŨ | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
33
|
2 | KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT IM5D04 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
34
|
3 | 03.Bg01. PTĐH phân li được [42].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
35
|
4 | 04.Bg02. PTĐH dạng kẹp e mũ [42].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
36
|
5 | ĐỀ IM5D05_PTĐH TÍCH THƯƠNG | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
37
|
6 | KEY VÀ GIẢI IM5D05 | BÀI HỌC | THẦY MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
38
|
7 | 07.Bg03. PTĐH dạng đạo hàm tích [42_52].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
39
|
8 | 08.Bg04. PTĐH dạng thương [42_52].mp4 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
40
|
Chủ đề 04. Tích phân xác định | |||||||||||||||||||
|
41
|
1 | ĐỀ IM5D06. TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH 01 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
42
|
2 | KEY VÀ GIẢI IM5D06 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
43
|
3 | Bg01. Cơ bản về tích phân xác định [31] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
44
|
4 | ĐỀ IM5D07_TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH 02 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
45
|
5 | KEY VÀ GIẢI IM5D07 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
46
|
6 | Bg02. Tích phân xác định và bài toán nguyên hàm 01 [32] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
47
|
7 | ĐỀ IM5D08_TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH 03 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
48
|
8 | KEY VÀ GIẢI IM5D08 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
49
|
9 | Bg03. Tích phân xác định phân thức và CASIO [32_42] | BÀI HỌC | ĐÃ FIX NHẦM VIDEO BÀI | ||||||||||||||||
|
50
|
10 | ĐỀ IM5D09_TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH TỔNG HỢP 09 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
51
|
11 | KEY VÀ GIẢI IM5D09 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
52
|
12 | ĐỀ IM5D10_TÍCH PHÂN TRỊ TUYỆT ĐỐI VÀ LỰA HÀM | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
53
|
13 | KEY VÀ GIẢI IM5D10 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
54
|
14 | Bg04. Tích phân hàm trị tuyệt đối và lựa hàm [32_42] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
55
|
Chủ đề 05. Tích phân hàm ẩn | |||||||||||||||||||
|
56
|
1 | ĐỀ IM5D11_TÍCH PHÂN HÀM CHẴN LẺ KẾT HỢP | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
57
|
2 | KEY VÀ GIẢI IM5D11 | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
58
|
3 | Bg01. Tích phân hàm chẵn lẻ kết hợp mũ [42] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
59
|
4 | Bg02. Tích phân hàm chẵn lẻ nâng cao [42_52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
60
|
5 | ĐỀ IM5D12_XỬ LÍ HỆ THỨC TỔNG HỢP | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
61
|
6 | KEY VÀ GIẢI IM5D12 | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
62
|
7 | Bg03. Xử lí tích phân x.f'(x) và f(u).u' [42] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
63
|
8 | Bg04. Cố định cận hệ thức tích phân tổng hợp [52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
64
|
9 | Bg5. Nối cận hệ thức tích phân tổng hợp [42_52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
65
|
10 | Bg06. Ép cận qua nhiều lần tích phân một hệ thức [52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
66
|
11 | ĐỀ IM5D13_TÍCH PHÂN CẬN [a,b] của f(a+b-x) | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
67
|
12 | KEY VÀ GIẢI IM5D13 | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
68
|
13 | Bg07. Tích phân cận từ a đến b hàm f(a+b-x) [42] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
69
|
14 | Bg08. Tích phân cận từ a đến b của f(a+b-x) [52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
70
|
15 | Bg09. Tích phân hàm ẩn còn lại [42_52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
71
|
16 | ĐỀ IM5D14_TÍCH PHÂN LƯỢNG GIÁC_HÀM TÍCH PHÂN | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
72
|
17 | KEY VÀ GIẢI IM5D14 | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
73
|
18 | Bg10. Tích phân hàm tuần hoàn [42_52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
74
|
19 | Bg11. Tích phân hàm lượng giác đặc biệt [42_52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
75
|
20 | Bg12. Hàm tích phân [42_52] | BÀI HỌC | |||||||||||||||||
|
76
|
21 | ĐỀ IM5D15_BĐT TÍCH PHÂN VÀ TÍCH PHÂN HÀM TUẦN HOÀN | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
77
|
22 | KEY VÀ GIẢI ĐỀ IM5D15 | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
78
|
23 | Bg13. Tích phân truy hồi [43_53] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
79
|
||||||||||||||||||||
|
80
|
Chủ đề 06. Ứng dụng vật lý | |||||||||||||||||||
|
81
|
1 | ĐỀ IM5D16_ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN TRONG CƠ HỌC | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
82
|
2 | KEY VÀ GIẢI IM5D16 | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
83
|
3 | Bg01. Ứng dụng tích phân trong chuyển động cơ học 01 [32_42] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
84
|
4 | Bg02. Ứng dụng tích phân trong chuyển động cơ học 02 [42] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
85
|
||||||||||||||||||||
|
86
|
Chủ đề 07. Ứng dụng toán học | |||||||||||||||||||
|
87
|
1 |
ĐỀ IM5D17_ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN TRONG DIỆN
TÍCH HÌNH PHẲNG
|
BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
88
|
2 | KEY VÀ GIẢI IM5D17 | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
89
|
3 | Bg01. Ứng dụng tích phân trong diện tích hình phẳng 01 [32_42] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
90
|
4 | Bg02. Ứng dụng tích phân vào diện tích hình phẳng 02 [42] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
91
|
5 | Bg03. Ứng dụng tích phân trong diện tích hình phẳng 03 [42_52] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
92
|
6 | ĐỀ IM5D18_ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN TRONG THỂ TÍCH | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
93
|
7 | KEY VÀ GIẢI IM5D18 | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
94
|
8 | Bg04. Ứng dụng tích phân trong thể tích vật thể [32_42] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
95
|
9 | Bg05. Ứng dụng tích phân trong thể tích khối tròn xoay 01 [32] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
96
|
10 | Bg06. Ứng dụng tích phân trong thể tích khối tròn xoay 02 [42_43] | BÀI HỌC | MỚI UPDATE | ||||||||||||||||
|
97
|
||||||||||||||||||||
|
98
|
||||||||||||||||||||
|
99
|
||||||||||||||||||||
|
100
|
||||||||||||||||||||
|
101
|
||||||||||||||||||||
|
102
|
||||||||||||||||||||
|
103
|
||||||||||||||||||||
|
104
|
||||||||||||||||||||
|
105
|
||||||||||||||||||||